Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inflate
/in'fleit/
US
UK
Động từ
thổi phồng, bơm phồng; phồng lên; căng lên
a
fully
inflated
tyre
chiếc bánh xe đã bơm phồng căng lên
(nghĩa bóng) làm tự mãn
(kinh tế) lạm phát
* Các từ tương tự:
inflated
,
inflater