Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infidel
US
UK
noun
Thousands of the fanatics swarmed over the infidels, slaughtering them mercilessly
unbeliever
heathen
disbeliever
heretic
pagan
agnostic
atheist
nullifidian
freethinker
* Các từ tương tự:
infidelity