Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infidel
/ˈɪnfədn̩/
US
UK
noun
plural -dels
[count] disapproving :a person who does not believe in a religion that someone regards as the true religion
a
holy
war
against
the
infidels
* Các từ tương tự:
infidelity