Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
infertile
/in'fɜ:tail/
/in'fɜ:tl/
US
UK
Tính từ
cằn cỗi
infertile
land
vùng đất cằn cỗi
vô sinh
an
infertile
couple
một cặp vợ chồng vô sinh