Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inertia
US
UK
noun
Adele finds it difficult to overcome her feeling of inertia in the morning
inertness
inactivity
sloth
sluggishness
torpor
dullness
idleness
indolence
laziness
slothfulness
passivity
apathy
lassitude
dormancy
listlessness
languor
immobility
motionlessness