Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
indirect
/,indi'rekt/ /,indai'rekt/
US
UK
Tính từ
gián tiếp
indirect
lighting
sự chiếu sáng gián tiếp (ví dụ bằng ánh sáng phản chiếu)
an
indirect
cause
nguyên nhân gián tiếp
* Các từ tương tự:
indirect labour
,
Indirect least squares (ILS)
,
indirect lighting
,
indirect object
,
indirect primary
,
indirect question
,
indirect speech
,
indirect tax
,
Indirect taxes