Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incur
/in'kɜ:[r]/
US
UK
Động từ
(-rr-)
gánh chịu, bị
incur
great
expense
chịu phí tổn lớn
incur
somebody's
anger
hứng chịu cơn giận của ai
* Các từ tương tự:
incurability
,
incurable
,
incurableness
,
incurably
,
incuriosity
,
incurious
,
incuriously
,
incuriousness
,
incurrent