Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
incubation
/inkju'beiʃn/
US
UK
Danh từ
sự ấp [trứng]
artificial
incubation
sự ấp trứng nhân tạo
(cách viết khác incubation period) thời kỳ ủ bệnh; (nghĩa bóng) thời kỳ ấp ủ (kế hoạch…)
* Các từ tương tự:
incubational