Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
incapable
/in'keipəbl/
US
UK
Tính từ
không thể
incapable
of
[
telling
]
a
lie
không thể nói dối
bất tài, kém cỏi
as
a
lawyer
she's
totally
incapable
bà ta là một luật sư rất tồi
drunk and incapable
say không còn biết trời đất là gì nữa
* Các từ tương tự:
incapableness