Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
inadmissible
/ˌɪnədˈmɪsəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not able to be allowed or considered in a legal case :not admissible
The
evidence
was
inadmissible
in
court
.