Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
impediment
/im'pedimənt/
US
UK
Danh từ
vật ngăn trở, vật cản trở
impediment in one's speech
sự nói lắp
* Các từ tương tự:
impedimenta
,
impedimental
,
impedimentary