Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hyphenate
/'haifən/
US
UK
Danh từ
dấu nối
quâng ngắt (giữa hai âm, khi nói)
Ngoại động từ+ (hyphenate) /'haifəneit/
gạch dấu nối (trong từ ghép); nối (hai từ) bằng dấu nối
* Các từ tương tự:
hyphenated