Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hygienic
US
UK
adjective
It is essential that hygienic surroundings be maintained in hospitals
clean
sanitary
sterile
disinfected
germ-free
aseptic
pure