Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hybrid
/'haibrid/
US
UK
Danh từ
cây lai; vật lai; người lai
từ ghép lai
Tính từ
lai
* Các từ tương tự:
hybridisation
,
hybridise
,
hybridise
,
hybridism
,
hybridist
,
hybridity
,
hybridization
,
hybridize
,
hybridize