Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
humble
/'hʌmbl/
/'ʌmbl/
US
UK
Tính từ
khiêm tốn, nhún nhờng
in
my
humble
opinion
theo thiển ý
thấp hèn, hèn mọn
be
of
humble
birth
xuất thân từ tầng lớp thấp hèn
xoàng xĩnh, tầm thường
a
humble
house
ngôi nhà xoàng xĩnh
eat humble pie
xem
eat
Động từ
làm nhục
hạ thấp
humble
oneself
tự hạ mình
* Các từ tương tự:
humble plant
,
humble-bee
,
humbleness