Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hue
US
UK
noun
The dust in the atmosphere gives the sunsets a reddish hue
colour
tint
shade
tinge
tone
cast
tincture
Technical
chroma