Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
homing
/həʊmiη/
US
UK
Tính từ
có bản năng bay về nhà; được huấn luyện để bay về nhà
tự động tìm mục tiêu (tên lửa…)
* Các từ tương tự:
homing device
,
homing pigeon