Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
homestead
/'həʊmsted/
US
UK
Danh từ
ấp, trại
(Mỹ) đất cấp cho để [tự] trồng trọt
* Các từ tương tự:
homesteader