Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hobble
/hɒbl/
US
UK
Động từ
đi khập khiễng, đi cà nhắc
buộc chằng hai chân (ngựa để ngựa khỏi đi xa nơi buộc chân)
Danh từ
(số ít)
bước đi khập khiễng, bước đi cà nhắc
* Các từ tương tự:
hobble-skirt
,
hobbledehoy
,
hobbledehoyish
,
hobbledehoyism