Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hobby
/'hɒbi/
US
UK
Danh từ
thú tiêu khiển riêng
my
hobby
is
stamp
collecting
(
collecting
stamps
)
thú tiêu khiển riêng của tôi là sưu tập tem
* Các từ tương tự:
hobby-horse