Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
highbrow
/'haibraʊ/
US
UK
Danh từ
(thường xấu)
người ngỡ là trí thức
Tính từ
ngỡ là cho trí thức cao
a
highbrow
drama
kịch ngỡ là cho trí thức cao
* Các từ tương tự:
highbrowism