Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
herring
/ˈherɪŋ/
US
UK
noun
plural herring or herrings
[count, noncount] :a fish that lives in the northern Atlantic Ocean and is often eaten as food - see also red herring
* Các từ tương tự:
herringbone