Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
henchman
/'hent∫mən/
US
UK
Danh từ
(số nhiều henchmen /'hent∫mənt/)
xem
henchmen
tay chân
the
dictator
and
his
henchmen
nhà độc tài và tay chân của ông ta