Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heeled
/hi:ld/
US
UK
Tính từ
có gót
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) có tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mang súng lục
* Các từ tương tự:
-heeled