Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hectic
/'hektik/
US
UK
Tính từ
bận rộn; rối rít
hectic
last-minute
preparations
những chuẩn bị rối rít vào giờ chót
today
was
hectic
hôm nay bận rộn quá
* Các từ tương tự:
hectically