Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
heated
/'hi:tid/
US
UK
Tính từ
giận dữ, sôi nổi
a
heated
argument
cuộc tranh cãi sôi nổi
* Các từ tương tự:
heatedly