Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
headset
/ˈhɛdˌsɛt/
US
UK
noun
plural -sets
[count] a pair of headphones
a device that holds an earphone and a microphone in place on a person's head
see picture on next page