Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hardy
/'hɑ:di/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
rắn rỏi
chịu được rét, có thể mọc ngoài trời suốt mùa đông (cây cối)
* Các từ tương tự:
hardy annual