Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
hardware
/'hɑ:dweə[r]/
US
UK
Danh từ
đồ ngũ kim
vũ khí
military
hardware
vũ khí quân sự
phần cứng (máy điện toán)
* Các từ tương tự:
hardwareman