Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
hardbound
/ˈhɑɚdˌbaʊnd/
US
UK
adjective
chiefly US of a book :having a stiff or hard cover
hardbound
books
[=
hardcovers
] -
compare
softbound