Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hard core
/'hɑ:dkɔ:[r]/
US
UK
đá sỏi gạch vụn (dùng làm đường…)
lực lượng nồng cốt (của một tổ chức…)
* Các từ tương tự:
Hard-core unemployed