Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hamstring
/'hæmstriη/
US
UK
Danh từ
(giải phẫu) gân kheo (ở người và súc vật)
Động từ
quá khứ: hamstringed hoặc hamstrung
cắt gân kheo cho què đi
(nghĩa bóng) phá hỏng, làm què quặt
the
project
was
hamstrung
by
lack
of
funds
dự án bị hỏng bởi thiếu tiền