Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
halter
/'hɔ:ltə[r]/
US
UK
Danh từ
dây đầu (ở ngựa, để dắt hoặc buộc nó)
dây thắt cổ
(cũng halter-neck) cái yếm (của nữ)
* Các từ tương tự:
halterbreak
,
haltere