Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
hackles
/'hæklz/
US
UK
Danh từ
(số nhiều)
lông cổ (gà trống…); lông gáy (chó…)
make somebody's hackles rise
làm cho ai nổi giận
with one's hackles up
sửng cồ lên