Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gushy
/ˈgʌʃi/
US
UK
adjective
gushier; -est
[also more ~; most ~] informal + usually disapproving :very emotional or enthusiastic
gushy
praise