Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gurgle
/'gə:gl/
US
UK
Danh từ
tiếng ùng ục, tiếng ồng ộc (nước chảy từ miệng chai hẹp); tiếng ríu rít (người)
gurgles
of
delight
tiếng ríu rít mừng vui
Động từ
ùng ục, ồng ộc; ríu rít
the
water
gurgle
as
it
ran
down
the
plug-hole
nước chảy ồng ộc qua lỗ xả (ở bồn rửa mặt…)
the
baby
was
gurgling
happily
đứa bé ríu rít mừng rỡ