Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grouse
/graʊs/
US
UK
Danh từ
số nhiều không đổi
(động vật) gà gô đen
lời phàn nàn, lời kêu ca, lời càu nhàu
Động từ
(+ about) càu nhàu, cằn nhằn
he's
always
grousing
about
the
workload
anh ta luôn luôn càu nhàu về công việc quá nhiều
* Các từ tương tự:
grouser