Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
grizzle
/'grizl/
US
UK
Động từ
(khẩu ngữ) (xấu)
grizzle [about something]
khóc nhè (trẻ em)
stop
grizzling
!
thôi đừng có khóc nhè nữa!
* Các từ tương tự:
grizzled