Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
greasy
/'gri:si/
US
UK
Tính từ
dính mỡ
greasy
fingers
ngón tay dính mỡ
nhờn
greasy
hair
tóc nhờn
béo, ngậy (thức ăn)
(khẩu ngữ, xấu) thớ lợ (thái độ, lời nói)