Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gravy
/'greivi/
US
UK
Danh từ
nước thịt (tiết ra từ miếng thịt khi xáo nấu)
món xốt nước thịt
* Các từ tương tự:
gravy train
,
gravy-boat