Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
grating
/'greitiη/
US
UK
Tính từ
kêu ken két, làm gai người
her
grating
voice
tiếng nói làm gai người của cô ta
Danh từ
chấn song (cửa sổ…)
* Các từ tương tự:
grating interferometer
,
gratingly