Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gram
/ˈgræm/
US
UK
noun
also Brit gramme , pl grams
[count] :a unit of weight in the metric system that is equal to 1/1000 kilogram
* Các từ tương tự:
grammar
,
grammar school
,
grammarian
,
grammatical
,
gramme
,
Grammy
,
gramophone
,
gramps