Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
gnarl
/nɑ:l/
US
UK
Danh từ
(thực vật học) mấu, đầu mấu
* Các từ tương tự:
gnarled
,
gnarly