Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
glumly
/'glʌmli/
US
UK
Phó từ
[một cách] rầu rĩ, [một cách] buồn bã
"
another
rainy
day
",
he
remarked
glumly
"lại một ngày mưa nữa", anh nhận xét một cách rầu rĩ