Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glorify
/'glɔ:rifai/
US
UK
Động từ
-fied
tôn lên, tô vẽ thêm
a
book
which
glorifies
the
horrors
of
war
một cuốn sách tô vẽ thêm cho các cảnh khủng khiếp của chiến tranh
(từ cổ) ca ngợi, tán dương
(Kinh thánh) thờ (ai)
glorify
God
thờ Chúa