Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gliding
/'glaidiη/
US
UK
Danh từ
(thể thao) môn bay tàu lượn
* Các từ tương tự:
glidingly