Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
glassy
/'glɑ:si/
US
UK
Tính từ
như kính, như thủy tinh
(nghĩa bóng) đờ đẫn
glassy
eyes
đôi mắt đờ đẫn
* Các từ tương tự:
glassy-eyed