Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
gingerly
/'dʒindʒəli/
US
UK
Phó từ
[một cách] thận trọng; [một cách] rón rén
Tính từ
thận trọng, rón rén