Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gingerbread
/'dʒindʒəbred/
US
UK
Danh từ
bánh [có] gừng
take the gilt off the gingerbread
xem
gilt