Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
gimmickry
/ˈgɪmɪkri/
US
UK
noun
[noncount] disapproving :the use of gimmicks
a
lot
of
marketing
gimmickry
and
hype